dở dang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở dang+
- Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive
- Công việc đang dở dang
An unfinished piece of work
- Mối tình dở dang
An inconclusive love affair
- Công việc đang dở dang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở dang"
Lượt xem: 877